Pss 10 là gì? Các công bố khoa học về Pss 10

Máy khoan động lực Bosch PSS 10 là sản phẩm nổi bật của Bosch, thiết kế để đáp ứng nhu cầu khoan và bắt vít đa dạng. Với công suất 700W, tốc độ không tải 0-3000 vòng/phút và lực đập tối đa 2.5J, máy có khả năng khoan gỗ 30mm, thép 13mm, và bê tông 22mm. Các tính năng nổi bật gồm công nghệ điều khiển tốc độ, thiết kế tiện dụng và chức năng đảo chiều. Phù hợp cho sửa chữa nhà, lắp đặt nội thất và công việc xây dựng, đây là lựa chọn lý tưởng cho cả thợ chuyên nghiệp lẫn người đam mê DIY.

Máy khoan động lực Bosch PSS 10

Máy khoan động lực Bosch PSS 10 là một trong những sản phẩm nổi bật của thương hiệu Bosch, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu khoan và bắt vít trong nhiều bối cảnh khác nhau. Với sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế tiện dụng, máy khoan này mang lại hiệu suất cao và độ bền đáng tin cậy.

Thông số kỹ thuật

Máy khoan động lực Bosch PSS 10 sở hữu những thông số kỹ thuật ấn tượng, bao gồm:

  • Công suất: 700W
  • Tốc độ không tải: 0-3000 vòng/phút
  • Lực đập tối đa: 2.5J
  • Khả năng khoan tối đa:
    • Gỗ: 30mm
    • Thép: 13mm
    • Bê tông: 22mm
  • Trọng lượng: 2.5 kg

Các tính năng nổi bật

Một số tính năng nổi bật của máy khoan động lực Bosch PSS 10 bao gồm:

  • Động cơ mạnh mẽ: Với công suất 700W, máy khoan đảm bảo hiệu suất cao kể cả khi làm việc với các vật liệu cứng.
  • Công nghệ điều khiển tốc độ: Cho phép người dùng điều chỉnh tốc độ khoan linh hoạt tùy theo bề mặt vật liệu.
  • Thiết kế tiện dụng: Tay cầm mềm mại giúp giảm rung và tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng trong thời gian dài.
  • Chức năng đảo chiều: Hỗ trợ việc tháo/mở vít một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Ứng dụng

Máy khoan động lực Bosch PSS 10 phù hợp với nhiều loại công việc khác nhau, từ sửa chữa nhà cửa, lắp đặt nội thất cho tới các công việc trong ngành xây dựng và công nghiệp nhẹ.

Kết luận

Máy khoan động lực Bosch PSS 10 là lựa chọn lý tưởng cho cả những người thợ chuyên nghiệp lẫn những người đam mê làm đồ thủ công, DIY. Với sự kết hợp giữa hiệu suất cao và độ bền đáng tin cậy, sản phẩm này hứa hẹn sẽ đáp ứng tối đa nhu cầu công việc của bạn.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "pss 10":

SPSS and SAS procedures for estimating indirect effects in simple mediation models
Springer Science and Business Media LLC - Tập 36 Số 4 - Trang 717-731 - 2004
Computational procedures for probing interactions in OLS and logistic regression: SPSS and SAS implementations
Springer Science and Business Media LLC - Tập 41 Số 3 - Trang 924-936 - 2009
Gene expression analysis by massively parallel signature sequencing (MPSS) on microbead arrays
Nature Biotechnology - Tập 18 Số 6 - Trang 630-634 - 2000
A Statistical Theory of Solid Solution Hardening
Physica Status Solidi (B): Basic Research - Tập 41 Số 2 - Trang 659-669 - 1970
AbstractThe critical shear stress τc to move a dislocation through a random array of obstacles in the glide plane is calculated using a statistical theory. The result is an expression for τc in terms of the obstacle concentration, the line tension of the dislocation, and of the interaction force between the dislocation and a single obstacle. Fleischer's solution of the same problem is not reproduced by the statistical theory. Quantitatively the two results are not very different, but our new result is supported by some recent experimental evidence. Furthermore the theory provides a definite prescription how to combine the concentrations and interaction forces of obstacles of different kinds in the expression for τc.
Highly Conductive and Transparent PEDOT:PSS Films with a Fluorosurfactant for Stretchable and Flexible Transparent Electrodes
Advanced Functional Materials - Tập 22 Số 2 - Trang 421-428 - 2012
AbstractHighly conductive and transparent poly‐(3,4‐ethylenedioxythiophene):poly(styrenesulfonic acid) (PEDOT:PSS) films, incorporating a fluorosurfactant as an additive, have been prepared for stretchable and transparent electrodes. The fluorosurfactant‐treated PEDOT:PSS films show a 35% improvement in sheet resistance (Rs) compared to untreated films. In addition, the fluorosurfactant renders PEDOT:PSS solutions amenable for deposition on hydrophobic surfaces, including pre‐deposited, annealed films of PEDOT:PSS (enabling the deposition of thick, highly conductive, multilayer films) and stretchable poly(dimethylsiloxane) (PDMS) substrates (enabling stretchable electronics). Four‐layer PEDOT:PSS films have an Rs of 46 Ω per square with 82% transmittance (at 550 nm). These films, deposited on a pre‐strained PDMS substrate and buckled, are shown to be reversibly stretchable, with no change to Rs, during the course of over 5000 cycles of 0 to 10% strain. Using the multilayer PEDOT:PSS films as anodes, indium tin oxide (ITO)‐free organic photovoltaics are prepared and shown to have power conversion efficiencies comparable to that of devices with ITO as the anode. These results show that these highly conductive PEDOT:PSS films can not only be used as transparent electrodes in novel devices (where ITO cannot be used), such as stretchable OPVs, but also have the potential to replace ITO in conventional devices.
DIPSS Plus: A Refined Dynamic International Prognostic Scoring System for Primary Myelofibrosis That Incorporates Prognostic Information From Karyotype, Platelet Count, and Transfusion Status
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 29 Số 4 - Trang 392-397 - 2011
PurposeThe Dynamic International Prognostic Scoring System (DIPSS) for primary myelofibrosis (PMF) uses five risk factors to predict survival: age older than 65 years, hemoglobin lower than 10 g/dL, leukocytes higher than 25 × 109/L, circulating blasts ≥ 1%, and constitutional symptoms. The main objective of this study was to refine DIPSS by incorporating prognostic information from karyotype, platelet count, and transfusion status.Patients and MethodsMayo Clinic databases for PMF were used to identify patients with available bone marrow histologic and cytogenetic information.ResultsSeven hundred ninety-three consecutive patients were selected and divided into two groups based on whether or not their referral occurred within (n = 428; training set) or after (n = 365; test set) 1 year of diagnosis. Multivariable analysis identified DIPSS, unfavorable karyotype, platelets lower than 100 × 109/L, and transfusion need as independent predictors of inferior survival. Hazard ratio (HR) –weighted adverse points were assigned to these variables to develop a composite prognostic model using the training set. The model was subsequently validated in the test set, and its application to all 793 patients resulted in median survivals of 185, 78, 35, and 16 months for low, intermediate-1 (HR, 2.2; 95% CI, 1.4 to 3.6), intermediate-2 (HR, 4.9; 95% CI, 3.2 to 7.7), and high-risk groups (HR, 10.7; 95% CI, 6.8 to 16.9), respectively (P < .001). Leukemia-free survival was predicted by the presence of thrombocytopenia or unfavorable karyotype (10-year risk of 31% v 12%; HR, 3.3; 95% CI, 1.9 to 5.6).ConclusionDIPSS plus effectively combines prognostic information from DIPSS, karyotype, platelet count, and transfusion status to predict overall survival in PMF. In addition, unfavorable karyotype or thrombocytopenia predicts inferior leukemia-free survival.
Effective Approaches to Improve the Electrical Conductivity of PEDOT:PSS: A Review
Advanced Electronic Materials - Tập 1 Số 4 - 2015
The rapid development of novel organic technologies has led to significant applications of the organic electronic devices such as light‐emitting diodes, solar cells, and field‐effect transistors. There is a great need for conducting polymers with high conductivity and transparency to act as the charge transport layer or electrical interconnect in organic devices. Poly(3,4‐ethylenedioxythiophene): poly(styrenesulfonic acid) (PEDOT:PSS), well‐known as the most remarkable conducting polymer, has this role owing to its good film‐forming properties, high transparency, tunable conductivity, and excellent thermal stability. In this Review, various of interesting physical and chemical approaches that can effectively improve the electrical conductivity of PEDOT:PSS are summarized, focusing especially on the mechanism of the conductivity enhancement as well as applications of PEDOT:PSS films. Prospects for future research efforts are also provided. It is expected that PEDOT:PSS films with high conductivity and transparency could be the focus of future organic electronic materials breakthroughs.
Transparent graphene/PEDOT–PSS composite films as counter electrodes of dye-sensitized solar cells
Electrochemistry Communications - Tập 10 Số 10 - Trang 1555-1558 - 2008
Relevance of microbial extracellular polymeric substances (EPSs) - Part I: Structural and ecological aspects
Water Science and Technology - Tập 43 Số 6 - Trang 1-8 - 2001
Extracellular polymeric substances are the construction materials for microbial aggregates such as biofilms, flocs (“planktonic biofilms”) and sludge. Their major components are not only polysaccharides but also proteins and in some cases lipids, with minor contents of nucleic acids and other biopolymers. In the EPS, biofilm organisms can establish stable arrangements and function multicellularly as synergistic microconsortia. The matrix facilitates the retention of exoenzymes, cellular debris and genetic material; it can be considered as a microbial recycling yard. Gradients can develop due to the physiological activity and the fact that diffusive mass transport prevails over convective transport in the matrix. Biofilm cells tolerate higher concentrations of many biocides. The EPS matrix sequesters nutrients from the water phase. In photosynthetic communities, EPS molecules can function as light transmitters and provide photons to organisms located deeper in a microbial mat. The EPS matrix is a dynamic system, constructed by the organisms and responding to environmental changes. It enables the cells to function in a manner similar to multicellular organisms.
Tổng số: 2,705   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10